Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:04 16/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,848.93 -84.94 | 15,939.14 -84.97 | 16,544.20 -81.99 |
Đô la Canada | CAD | 17,923.91 23.41 | 18,030 23.40 | 18,624 26.25 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,192 147.04 | 27,311 151.13 | 28,059 148.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,386.82 6.21 | 3,428.10 11.78 | 3,544.84 10.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,507.28 0.04 | 3,668.36 0.02 |
Euro | EUR | 26,247 37.77 | 26,371 37.84 | 27,361 43.09 |
Bảng Anh | GBP | 30,821 57.11 | 30,989 61.49 | 31,926 58.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,061.08 18.89 | 3,123.17 16.25 | 3,331.12 17.27 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.01 0.66 | 313.05 0.68 |
Yên Nhật | JPY | 159.31 0.14 | 160.66 0.14 | 167.18 0.19 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.06 | 17.49 0.03 | 20.28 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,601 238.63 | 84,865 247.69 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,305.52 2.78 | 5,324.76 5.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.48 -4.93 | 2,342.53 -7.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.70 1.26 | 284.17 1.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,704.80 24.12 | 6,972.92 25.04 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,285.41 -5.33 | 2,363.68 -8.06 |
Đô la Singapore | SGD | 18,112 29.54 | 18,204 29.84 | 18,789 32.31 |
Bạc Thái | THB | 633.13 2.49 | 665.32 2.61 | 711.88 2.40 |
Đô la Mỹ | USD | 25,028 106.80 | 25,062 104.80 | 25,338 78.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,597.00 -68.50 | 14,643.60 -74.60 | 15,129.00 -69.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.00 | 1.39 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,440,000 -25,000.00 | 8,150,000 -50,000.00 | 4,540,000 -25,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam